Có 2 kết quả:

堆垒 duī lěi ㄉㄨㄟ ㄌㄟˇ堆壘 duī lěi ㄉㄨㄟ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pile up
(2) accumulative

Từ điển Trung-Anh

(1) to pile up
(2) accumulative